fourth market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourth market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fourth market

    * kinh tế

    thị trường thứ tư