fourth part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fourth part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth part.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fourth part
Similar:
one-fourth: one of four equal parts
a quarter of a pound
Synonyms: fourth, one-quarter, quarter, twenty-five percent, quartern
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fourth
- fourthly
- fourth deck
- fourth part
- fourth-year
- fourth power
- fourth world
- fourth-valve
- fourth (gear)
- fourth estate
- fourth market
- fourth crusade
- fourth of july
- fourth stomach
- fourth dimension
- fourth power law
- fourth ventricle
- fourth generation
- fourth-class mail
- fourth normal form
- fourth cranial nerve
- fourth earl of orford
- fourth harmonic point
- fourth-wheel steering
- fourth-wire amplifier
- fourth lateran council
- fourth normal form (fn
- fourth-degree parabola
- fourth virial coefficient
- fourth generation computer
- fourth-generation computer
- fourth-generation language
- fourth earl of chesterfield
- fourth-wheel drive (4wd or fwd)
- fourth council of constantinople
- fourth generation language (4gl)
- fourth-generation language (fgl)