quartern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quartern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartern.
Từ điển Anh Việt
quartern
/'kwɔ:tən/
* danh từ
góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)
ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quartern
Similar:
one-fourth: one of four equal parts
a quarter of a pound
Synonyms: fourth, one-quarter, quarter, fourth part, twenty-five percent