one-quarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one-quarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-quarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-quarter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one-quarter
Similar:
one-fourth: one of four equal parts
a quarter of a pound
Synonyms: fourth, quarter, fourth part, twenty-five percent, quartern
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).