twenty-five percent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twenty-five percent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty-five percent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty-five percent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twenty-five percent
Similar:
one-fourth: one of four equal parts
a quarter of a pound
Synonyms: fourth, one-quarter, quarter, fourth part, quartern
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).