fourth dimension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourth dimension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth dimension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth dimension.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourth dimension

    the fourth coordinate that is required (along with three spatial dimensions) to specify a physical event

    Synonyms: time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).