fourth ventricle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourth ventricle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth ventricle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth ventricle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourth ventricle

    an irregular ventricle between the third ventricle and the central canal of the spinal cord

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).