fourth-generation language (fgl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourth-generation language (fgl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth-generation language (fgl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth-generation language (fgl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fourth-generation language (fgl)

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ thế hệ thứ tư