fourth-wire amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fourth-wire amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth-wire amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth-wire amplifier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fourth-wire amplifier
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ khuếch đại bốn dây