abomasum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abomasum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abomasum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abomasum.

Từ điển Anh Việt

  • abomasum

    * danh từ

    dạ múi khế túi (động vật nhai lại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abomasum

    the fourth compartment of the stomach of a ruminant; the one where digestion takes place

    Synonyms: fourth stomach