4th nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

4th nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 4th giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 4th.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 4th

    Similar:

    fourth: coming next after the third and just before the fifth in position or time or degree or magnitude

    the quaternary period of geologic time extends from the end of the tertiary period to the present

    Synonyms: quaternary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).