four-lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four-lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-lane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • four-lane

    having two lanes for traffic in each direction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).