foursome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foursome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foursome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foursome.
Từ điển Anh Việt
foursome
/'fɔ:səm/
* danh từ
(thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp
(thông tục) nhóm bốn người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foursome
Similar:
quartet: four people considered as a unit
he joined a barbershop quartet
the foursome teed off before 9 a.m.
Synonyms: quartette
four: the cardinal number that is the sum of three and one
Synonyms: 4, IV, tetrad, quatern, quaternion, quaternary, quaternity, quartet, quadruplet, Little Joe