quaternity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quaternity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaternity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaternity.
Từ điển Anh Việt
quaternity
* danh từ
(tôn giáo) tứ vị nhất thể
một bộ bốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quaternity
Similar:
four: the cardinal number that is the sum of three and one
Synonyms: 4, IV, tetrad, quatern, quaternion, quaternary, quartet, quadruplet, foursome, Little Joe