iv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iv
Similar:
four: the cardinal number that is the sum of three and one
Synonyms: 4, tetrad, quatern, quaternion, quaternary, quaternity, quartet, quadruplet, foursome, Little Joe
intravenous feeding: administration of nutrients through a vein
four: being one more than three
Synonyms: 4
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- iv
- iva
- ivp
- ivy
- ivan
- ives
- ivry
- ivied
- ivory
- ivanov
- ivan iv
- ivan iii
- ivy arum
- ivy vine
- ivory nut
- ivory-nut
- ivorybill
- ivorylike
- ivan lendl
- ivory gull
- ivory palm
- ivory tree
- ivy family
- ivy league
- ivan pavlov
- ivory black
- ivory board
- ivory coast
- ivory plant
- ivory tower
- ivory-tower
- ivory-white
- ivy leaguer
- ivy-covered
- ivory-yellow
- ivy geranium
- ivan turgenev
- ivan the great
- ivory-nut palm
- iva xanthifolia
- ivry la bataille
- ivan the terrible
- ivory coast franc
- ivan iv vasilievich
- ivy-leaved geranium
- ivan iii vasilievich
- ivan petrovich pavlov
- iv (interactive video)
- ivor armstrong richards
- ivory-billed woodpecker