ivy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ivy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivy.
Từ điển Anh Việt
ivy
/'aivi/
* danh từ
(thực vật học) dây thường xuân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ivy
Old World vine with lobed evergreen leaves and black berrylike fruits
Synonyms: common ivy, English ivy, Hedera helix