ivy-covered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivy-covered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivy-covered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivy-covered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ivy-covered

    Similar:

    ivied: overgrown with ivy

    Harvard's ivied buildings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).