ivied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivied.

Từ điển Anh Việt

  • ivied

    * tính từ

    mọc đầy cây thường xuân

    ivied walls: những bức tường mọc đầy cây thường xuân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ivied

    overgrown with ivy

    Harvard's ivied buildings

    Synonyms: ivy-covered