ivanov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivanov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivanov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivanov.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ivanov

    Russian choreographer (1834-1905)

    Synonyms: Lev Ivanov

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).