ivan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivan.

Từ điển Anh Việt

  • ivan

    /'aivən/

    * danh từ

    anh lính I-van (người lính Liên xô); người Liên xô