ivan pavlov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ivan pavlov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivan pavlov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivan pavlov.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ivan pavlov

    Similar:

    pavlov: Russian physiologist who observed conditioned salivary responses in dogs (1849-1936)

    Synonyms: Ivan Petrovich Pavlov

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).