ivry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ivry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ivry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ivry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ivry
a battle (1590) in which the Huguenots under Henry IV defeated the Catholics under the duke of Mayenne
Synonyms: battle of Ivry, Ivry la Bataille
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).