quartet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quartet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartet.
Từ điển Anh Việt
quartet
/kwɔ:'tet/ (quartette) /kwɔ:'tet/
* danh từ
nhóm bốn (người, vật)
(âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quartet
* kỹ thuật
toán & tin:
nhóm bốn, bộ bốn
vật lý:
mức bốn (phổ học)
vạch bốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quartet
four performers or singers who perform together
Synonyms: quartette
a set of four similar things considered as a unit
Synonyms: quartette, quadruplet, quadruple
four people considered as a unit
he joined a barbershop quartet
the foursome teed off before 9 a.m.
a musical composition for four performers
Synonyms: quartette
Similar:
four: the cardinal number that is the sum of three and one
Synonyms: 4, IV, tetrad, quatern, quaternion, quaternary, quaternity, quadruplet, foursome, Little Joe