4 là gì?
4 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 4 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 4.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
4
Similar:
four: the cardinal number that is the sum of three and one
Synonyms: IV, tetrad, quatern, quaternion, quaternary, quaternity, quartet, quadruplet, foursome, Little Joe
four: being one more than three
Synonyms: iv
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).