4to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

4to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 4to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 4to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 4to

    Similar:

    quarto: the size of a book whose pages are made by folding a sheet of paper twice to form four leaves

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).