quarto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarto.

Từ điển Anh Việt

  • quarto

    /'kwɔ:tou/

    * danh từ

    khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)

    sách khổ bốn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarto

    * kinh tế

    khổ bốn (giấy)

    sách khổ bốn

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khổ bốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarto

    the size of a book whose pages are made by folding a sheet of paper twice to form four leaves

    Synonyms: 4to