401-k nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
401-k nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 401-k giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 401-k.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
401-k
Similar:
401-k plan: a retirement savings plan that is funded by employee contributions and (often) matching contributions from the employer; contributions are made from your salary before taxes and the funds grow tax-free until they are withdrawn, at which point they can be converted into an IRA; funds can be transferred if you change employers and you can (to some extent) manage the investments yourself
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).