40th nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
40th nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 40th giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 40th.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
40th
Similar:
fortieth: the ordinal number of forty in counting order
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).