41st nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
41st nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 41st giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 41st.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
41st
Similar:
forty-first: the ordinal number of forty-one in counting order
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).