4-hitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

4-hitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 4-hitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 4-hitter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 4-hitter

    Similar:

    four-hitter: a game in which a pitcher allows the opposing team 4 hits

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).