42nd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
42nd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 42nd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 42nd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
42nd
Similar:
forty-second: the ordinal number of forty-two in counting order
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).