quadruple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadruple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadruple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadruple.

Từ điển Anh Việt

  • quadruple

    /'kwɔdrupl/

    * tính từ

    gấp bốn

    gồm bốn phần

    quadruple rhythm (time): (âm nhạc) nhịp bốn

    bốn bên, tay tư

    quadruple alliance: đồng minh bốn nước

    * danh từ

    số to gấp bốn

    * động từ

    nhân bốn, tăng lên bốn lần

  • quadruple

    gấp bốn, bộ bốn; chập bốn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadruple

    * kinh tế

    gấp bốn

    phòng bộ tứ

    tăng gấp bốn

    thành bốn

    * kỹ thuật

    bộ bốn

    gấp bốn

    gấp bốn lần

    toán & tin:

    bội bốn

    bốn lần

    cấp bốn

    chập bốn

    nhân gấp bốn

    xây dựng:

    gấp 4 lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadruple

    a quantity that is four times as great as another

    increase fourfold

    His stock earning quadrupled

    having four units or components

    quadruple rhythm has four beats per measure

    quadruplex wire

    Synonyms: quadruplicate, quadruplex, fourfold, four-fold

    four times as great or many

    a fourfold increase in the dosage

    Synonyms: fourfold, four-fold

    Similar:

    quartet: a set of four similar things considered as a unit

    Synonyms: quartette, quadruplet