quadruple screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadruple screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadruple screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadruple screw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadruple screw

    * kinh tế

    tàu chân vịt có phòng bộ tứ