quadruple amputation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadruple amputation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadruple amputation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadruple amputation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadruple amputation

    * kỹ thuật

    y học:

    cắt cụt bốn chi