quadruple-four evaporator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadruple-four evaporator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadruple-four evaporator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadruple-four evaporator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quadruple-four evaporator
* kinh tế
thiết bị bốc hơi bốn nồi