fourfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fourfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourfold.
Từ điển Anh Việt
fourfold
/fɔ:'lould/
* tính từ & phó từ
gấp bốn lần
fourfold
bội bốn, bốn lần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fourfold
* kỹ thuật
bộ bốn
gấp bốn
gấp bốn lần
toán & tin:
bốn lần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fourfold
by a factor of four
the price of gasoline has increased fourfold over the past two years
Synonyms: four times
Similar:
quadruple: four times as great or many
a fourfold increase in the dosage
Synonyms: four-fold
quadruple: having four units or components
quadruple rhythm has four beats per measure
quadruplex wire
Synonyms: quadruplicate, quadruplex, four-fold