four times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four times.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • four times

    Similar:

    fourfold: by a factor of four

    the price of gasoline has increased fourfold over the past two years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).