foursquare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foursquare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foursquare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foursquare.

Từ điển Anh Việt

  • foursquare

    * tính từ

    vuông

    kiên quyết, táo bạo

    a foursquare approach to a problem: một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề

    có cơ sở vững chắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foursquare

    characterized by firm and unwavering conviction

    a foursquare refusal to yield

    in a square position

    the building stood foursquare

    Similar:

    square: (geometry) a plane rectangle with four equal sides and four right angles; a four-sided regular polygon

    you can compute the area of a square if you know the length of its sides

    squarely: with firmness and conviction; without compromise

    he stood foursquare for religious liberty and toleration"- C.G.Bowers

    dealt straightforwardly with all issues

    Synonyms: straightforwardly