fourpence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourpence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourpence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourpence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourpence

    a former English silver coin worth four pennies

    Synonyms: groat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).