groat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groat.

Từ điển Anh Việt

  • groat

    /grout/

    * danh từ

    (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)

    số tiền nhỏ mọn

    without a groat in one's pocket: không một xu dính túi

    I don't care a groat

    tớ cóc cần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groat

    Similar:

    fourpence: a former English silver coin worth four pennies