groats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groats.

Từ điển Anh Việt

  • groats

    /grouts/

    * danh từ số nhiều

    gạo lứt ((thường) yến mạch)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • groats

    * kinh tế

    bột chưa rây

    gạo gãy

    tấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groats

    the hulled and crushed grain of various cereals

    Similar:

    fourpence: a former English silver coin worth four pennies

    Synonyms: groat