groats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groats.
Từ điển Anh Việt
groats
/grouts/
* danh từ số nhiều
gạo lứt ((thường) yến mạch)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
groats
* kinh tế
bột chưa rây
gạo gãy
tấm