fours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fours.

Từ điển Anh Việt

  • fours

    đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...

    column c. tính theo cột

    digit c. tính chữ số

    lost c. tính tổn thất

    reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại