four-ale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four-ale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-ale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-ale.

Từ điển Anh Việt

  • four-ale

    /'fɔ:reil/

    * danh từ

    (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền