fourfold point correlation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourfold point correlation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourfold point correlation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourfold point correlation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourfold point correlation

    Similar:

    phi coefficient: an index of the relation between any two sets of scores that can both be represented on ordered binary dimensions (e.g., male-female)

    Synonyms: phi correlation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).