phi coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phi coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phi coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phi coefficient.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phi coefficient
an index of the relation between any two sets of scores that can both be represented on ordered binary dimensions (e.g., male-female)
Synonyms: phi correlation, fourfold point correlation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- phi
- phiz
- phial
- phil-
- philia
- philip
- philo-
- phizog
- phidias
- philter
- philtre
- philemon
- philip v
- philippi
- philomel
- philtrum
- phimoses
- phimosis
- phintias
- philaenus
- philander
- philately
- philiater
- philip ii
- philip vi
- philippic
- philistia
- phillidae
- phillyrea
- philogyny
- philohela
- philology
- philomath
- philomela
- phialiform
- philatelic
- philippian
- philippine
- philistine
- philobilic
- philologer
- philologic
- philologue
- philomathy
- philosophy
- philotherm
- phialaeform
- phialophore
- philanderer
- philatelist