philosophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
philosophy
/fi'lɔsəfi/
* danh từ
triết học, triết lý
Marxist-Leninist philosophy: triết học Mác-Lênin
tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
a man without a philosophy: con người không có một triết lý sống
normal philosophy
luân lý
natural philosophy
khoa học tự nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
philosophy
* kinh tế
triết học
* kỹ thuật
quan điểm
xây dựng:
triết lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philosophy
the rational investigation of questions about existence and knowledge and ethics
any personal belief about how to live or how to deal with a situation
self-indulgence was his only philosophy
my father's philosophy of child-rearing was to let mother do it
Similar:
doctrine: a belief (or system of beliefs) accepted as authoritative by some group or school
Synonyms: philosophical system, school of thought, ism