philosophical system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philosophical system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philosophical system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philosophical system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philosophical system
Similar:
doctrine: a belief (or system of beliefs) accepted as authoritative by some group or school
Synonyms: philosophy, school of thought, ism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).