ism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ism.
Từ điển Anh Việt
ism
* danh từ
học thuyết, chủ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ism
Similar:
doctrine: a belief (or system of beliefs) accepted as authoritative by some group or school
Synonyms: philosophy, philosophical system, school of thought