philosophy and policies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philosophy and policies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philosophy and policies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philosophy and policies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • philosophy and policies

    * kinh tế

    nguyên lý và phương châm (của công ty)

    triết lý và chính sách