philip ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philip ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philip ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philip ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philip ii

    son of Louis VII whose reign as king of France saw wars with the English that regained control of Normandy and Anjou and most of Poitou (1165-1223)

    Synonyms: Philip Augustus

    king of ancient Macedonia and father of Alexander the Great (382-336 BC)

    Synonyms: Philip II of Macedon

    king of Spain and Portugal and husband of Mary I; he supported the Counter Reformation and sent the Spanish Armada to invade England (1527-1598)

    Synonyms: Philip II of Spain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).